Thực đơn
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Danh sách huy chương1 | Nhật Bản | 19 | 20 | 13 | 52 |
2 | Trung Quốc | 19 | 17 | 14 | 50 |
3 | Singapore | 2 | 1 | 3 | 6 |
4 | Hàn Quốc | 1 | 1 | 4 | 6 |
5 | Hồng Kông | 0 | 1 | 2 | 3 |
6 | Việt Nam | 0 | 1 | 1 | 2 |
7 | Kazakhstan | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng cộng | 41 | 41 | 41 | 123 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | Trung Quốc Từ Gia Dư (52.30) Diên Tử Bắc (58.45) Trương Vũ Phi (56.61) Chu Mạnh Huệ (53.09) Lý Quang Viên Sử Tinh Lâm Trịnh Tiểu Kính Dương Quân Toàn | 3:40.45 AS | Nhật Bản Irie Ryosuke (52.55) Koseki Yasuhiro (58.95) Ikee Rikako (55.68) Aoki Tomomi (54.03) Kaneko Masaki Watanabe Ippei Yamamoto Mayuka | 3:41.21 | Hàn Quốc Lee Ju-ho (55.36) Moon Jae-kwon () An Se-hyeon (57.93) Ko Mi-so () Kang Ji-seok Kim Jae-youn Park Ye-rin Kim Min-ju | 3:49.27 NR |
Thực đơn
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Danh sách huy chươngLiên quan
Bơi Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Bơi đêm Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi khỏa thân Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi ngửa 50m nam Bơi ếch Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 https://www.asiangames2018.id/assets/competitions/... https://www.asiangames2018.id/sports/name/renang